Có 2 kết quả:

刺激 cì jī ㄘˋ ㄐㄧ刾激 cì jī ㄘˋ ㄐㄧ

1/2

cì jī ㄘˋ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kích thích, khiêu khích, kích động, khêu gợi

Từ điển Trung-Anh

(1) to provoke
(2) to irritate
(3) to upset
(4) to stimulate
(5) to excite
(6) irritant

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kích thích, khiêu khích, kích động, khêu gợi

Bình luận 0